Mango Finance Giá

Mango Finance Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá MANGO hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0440
$0.0440
HK$0.3445
0.0410
binance

Binance

$0.0438
$0.0438
HK$0.3429
0.0408
okx

OKX

$0.0436
$0.0436
HK$0.3414
0.0407
bybit

Bybit

$0.0434
$0.0434
HK$0.3398
0.0405
digifinex

DigiFinex

$0.0441
$0.0441
HK$0.3453
0.0411
bitrue

Bitrue

$0.0440
$0.0440
HK$0.3445
0.0410
bingx

BingX

$0.0437
$0.0437
HK$0.3421
0.0408
bitget

Bitget

$0.0432
$0.0432
HK$0.3382
0.0403
deepcoin

Deepcoin

$0.0437
$0.0437
HK$0.3421
0.0408
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0432
$0.0432
HK$0.3382
0.0403
bitmart

BitMart

$0.0441
$0.0441
HK$0.3453
0.0411
cointiger

CoinTiger

$0.0436
$0.0436
HK$0.3414
0.0407
whitebit

WhiteBIT

$0.0441
$0.0441
HK$0.3453
0.0411
lbank

LBank

$0.0440
$0.0440
HK$0.3445
0.0410
btse

BTSE

$0.0437
$0.0437
HK$0.3421
0.0408
gate-io

Gate.io

$0.0435
$0.0435
HK$0.3406
0.0406
htx

HTX

$0.0441
$0.0441
HK$0.3453
0.0411
xt

XT.COM

$0.0439
$0.0439
HK$0.3437
0.0409
upbit

Upbit

$0.0434
$0.0434
HK$0.3398
0.0405
kucoin

KuCoin

$0.0439
$0.0439
HK$0.3437
0.0409
mexc

MEXC

$0.0436
$0.0436
HK$0.3414
0.0407
indoex

IndoEx

$0.0433
$0.0433
HK$0.3390
0.0404
phemex

Phemex

$0.0438
$0.0438
HK$0.3429
0.0408
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0433
$0.0433
HK$0.3390
0.0404
bitforex

BitForex

$0.0432
$0.0432
HK$0.3382
0.0403
latoken

LATOKEN

$0.0440
$0.0440
HK$0.3445
0.0410
bibox

Bibox

$0.0435
$0.0435
HK$0.3406
0.0406
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0433
$0.0433
HK$0.3390
0.0404
bithumb

Bithumb

$0.0434
$0.0434
HK$0.3398
0.0405
poloniex

Poloniex

$0.0437
$0.0437
HK$0.3421
0.0408
kraken

Kraken

$0.0434
$0.0434
HK$0.3398
0.0405
p2b

P2B

$0.0436
$0.0436
HK$0.3414
0.0407
dydx

dYdX

$0.0437
$0.0437
HK$0.3421
0.0408
citex

CITEX

$0.0440
$0.0440
HK$0.3445
0.0410
bitmex

BitMEX

$0.0432
$0.0432
HK$0.3382
0.0403
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0432
$0.0432
HK$0.3382
0.0403
stormgain

StormGain

$0.0437
$0.0437
HK$0.3421
0.0408
coinsbit

Coinsbit

$0.0433
$0.0433
HK$0.3390
0.0404
tidex

Tidex

$0.0438
$0.0438
HK$0.3429
0.0408
bitfinex

Bitfinex

$0.0441
$0.0441
HK$0.3453
0.0411
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0437
$0.0437
HK$0.3421
0.0408

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MANGO sang USD là 1 MANGO tương đương với $0.00001088 và mỗi USD có giá trị là 0.0432 Mango Finance. Vốn hóa thị trường là $5.272m. Trong tuần qua, Mango Finance đã giảm 151.95%, đạt mức cao nhất là $0.0175 và mức thấp là $0.0151. Trong tháng qua, Mango Finance đã giảm 167.44%, đạt mức cao nhất là $0.0233 và mức thấp là $0.0142. Trong năm qua, Mango Finance đã giảm 427.17%, với mức cao nhất là $0.0256 và thấp nhất là $0.0051. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million MANGO đã được giao dịch trên 68 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.